Đài Âu châu Tự do
Tên viết tắt | RFE/RL |
---|---|
Khẩu hiệu | Free Media in Unfree Societies (Truyền thông Tự do trong những Xã hội không Tự do) |
Thành lập | 1949 (Đài châu Âu Tự do), 1953 (Đài Tự do), 1976 (sáp nhập) |
Loại | Tư nhân, phi lợi nhuận |
Mục đích | Truyền thông |
Trụ sở chính | Trung tâm Phát thanh Truyền hình Praha |
Vị trí | |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Anh. Các chương trình hiện nay bao gồm tiếng Albania, tiếng Armenia, tiếng Ả Rập, tiếng Avar, tiếng Azerbaijan, tiếng Bashkir, tiếng Bosnia, tiếng Belarus, tiếng Chechen, tiếng Circassia, tiếng Tatar Krym, tiếng Dari, tiếng Gruzia, tiếng Kazakh, tiếng Kyrgyz, tiếng Macedonia, tiếng Montenegro, tiếng Pashtun, tiếng Ba Tư, tiếng România, tiếng Nga, tiếng Serbia, tiếng Tajik, tiếng Tatar, tiếng Turkmen, tiếng Ukraina, tiếng Uzbek |
Chủ tịch | Jeffrey Gedmin |
Chủ quản | Broadcasting Board of Governors |
Ngân sách | $83.161.000 (Tài khóa 2008) |
Nhân viên | 497 |
Trang web | www.rferl.org |